Có 4 kết quả:

塗鴉 tú yā ㄊㄨˊ ㄧㄚ塗鴨 tú yā ㄊㄨˊ ㄧㄚ涂鸦 tú yā ㄊㄨˊ ㄧㄚ涂鸭 tú yā ㄊㄨˊ ㄧㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) graffiti
(2) scrawl
(3) poor calligraphy
(4) to write badly
(5) to scribble

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 塗鴉|涂鸦[tu2 ya1]
(2) graffiti
(3) scrawl
(4) poor calligraphy
(5) to write badly
(6) to scribble

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) graffiti
(2) scrawl
(3) poor calligraphy
(4) to write badly
(5) to scribble

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 塗鴉|涂鸦[tu2 ya1]
(2) graffiti
(3) scrawl
(4) poor calligraphy
(5) to write badly
(6) to scribble

Bình luận 0